đo chỉ số dòng chảy tan chảy
The main function:
Phương pháp chất lượng chức năng kiểm tra tốc độ dòng chảy tan chảy.
Chức năng cắt tự động.
Hàm tính toán chỉ số tan chảy theo phương pháp khối lượng.
Chức năng lưu trữ kết quả kiểm tra chỉ số nóng chảy.
Lưu kết quả để xem, in, delete functions
Các thông số kỹ thuật:
Extrusion part
Diameter of the discharge port: Φ2,095 ± 0,005mm
Length of discharge port: 8.000giá bán
The inner diameter of the charging barrel: Φ9,550 ± 0,025mm
Length of charging barrel: 152được thiết kế và chế tạo để kiểm tra các đặc tính dão và độ bền đứt gãy trên kim loại đen
Piston rod head diameter: Φ9.475±0.015mm
Piston rod head length: 6.350±0.100mm
Effective stroke of the piston rod: 30 mm
tải thử nghiệm
The test load is obtained by combining different numbers of weights, which can form the nominal load required for the test, and there are 8 levels in total:
Cấp độ 1: 0.325kg=(piston rod+weight tray+heat insulation sleeve+1#weight body)=3.187N
Cấp độ 2: 1.200Kilôgam (0.325kg+2#0.875kg weight)=11.77N
Cấp độ 3: 2.160kg=(0.325kg+3#1.835kg weight)=21.18N
Cấp độ 4: 3.800kg=(0.325kg+4#3.475kg weight)=37.26N
Cấp độ 5: 5.000kg=(0.325kg+5#4.675kg weight)=49.03N
Cấp độ 6: 10.000kg=(0.325kg+5#4.675k weight+6#5.000kg weight)=98.07N
Cấp độ 7: 12.500kg=(0.325kg+5#4.675kg weight+6#5.000kg weight+7#2.500kg weight)=122.58N
Cấp độ 8: 21.600 kg=(0.325kg+2#0.875kg weight+3#1.835kg weight+4#3.475kg weight+5#4.675kg weight+6#5.000kg weight+7#2.500kg weight Code+8#2.915kg weight)=211.82N
Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng ~ 400oC
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: ± 0,2 ℃
thay đổi nhiệt độ: ± 0,2 ℃
độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
Temperature recovery time: ≤4min
Phương pháp kiểm tra: quality method (MFR)
dải đo: O.1~300g/10min(MFR)
Timing accuracy: 0.1S (MFR, MVR)
Phương pháp cắt: tự động (during test), thủ công (during instrument adjustment)
Maximum cutting times: 99 thời gian
Maximum cutting interval time: 9999.9 giây
Number of results saved: 20 copies
Printer configuration: Panel thermal printer
Cung cấp năng lượng: 220V, 50Hz
Quyền lực: 490W
Kích thước: chiều dài 290 × thickness 410 × height 630 (mm)