làm tan chảy thiết bị chỉ số dòng chảy
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp kiểm tra | weight method (MFR), phương pháp khối lượng
(MVR) |
Test range for weight method | 0~200g |
Test range for volume method | 0~80cm3 |
Test accuracy for weight method | 0.01g |
Auto time count | 0.1~999.9s |
Phạm vi nhiệt độ | nhiệt độ phòng ~ 450 ℃ |
Temperature accuracy | ± 0.1 ℃ |
thay đổi nhiệt độ | ≤ 0.5 ℃ |
độ chính xác dịch chuyển | 0.1mm |
Temperature recovery time after adding sample | ≤ 4min |
Cutting mode | automatic timed cutting (0.1 ~999 giây),
manual cutting |
Die port inside diameter | Φ2.095 ± 0.005mm |
Sample cylinder inside diameter | Φ9.550 ± 0.025mm |
Standard load | 3.187~211.82N, tám lớp,
accuracy ≤ ±0.5% |
Instrument size | 450x200x550mm |